|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Sampling Rate: | 2 times/s | Data Storage: | 1000 Groups |
---|---|---|---|
Measurement Range: | -50 to 50°C | Pressure Range: | 86-106Kpa |
Display: | LCD | Data Hold: | Yes |
Accuracy: | ±0.5°C | Resolution: | 0.1°C |
Auto Power Off: | Yes | Response Time: | 2 seconds |
Làm nổi bật: | Máy đo điểm sương H2 sf6,Máy đo điểm sương,Thiết bị đo nhiệt độ điểm sương |
Parameter | Chi tiết |
---|---|
Phương pháp đo | Đo liên tục hoàn toàn tự động |
Khí đo | SF6, N2, H2 (được chuyên về phân tích điểm sương) |
Tỷ lệ dòng chảy | 400 ± 800 ± 50 ml/phút (bảng hiển thị máy đo lưu lượng kỹ thuật số) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Phạm vi đo | 20°C đến -62°C |
Độ chính xác | ≤ ± 0,3°C |
Đơn vị hiển thị | °C, ppm |
Áp suất khí | ≤ 1 MPa |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C |
Chống độ ẩm | ≤ 85% RH (môi trường không ngưng tụ) |
Cung cấp điện | AC220V ± 10% (50Hz) / pin lithium 24V (thời gian hoạt động liên tục ≥ 8 giờ) |
Tiêu thụ năng lượng | ≤ 70W |
Nguồn làm mát | Máy làm mát vi SL |
Giao diện lấy mẫu | Bộ kết nối nhanh tự niêm phong |
Kích thước | 340 × 230 × 200 mm |
Trọng lượng | ≤ 9,5 kg |
Người liên hệ: Ms. Jin
Tel: 15000093078